Dưới đây là các loại sản phẩm phổ biến bạn nên cân nhắc cho bảng ProductTypes, để phục vụ đầy đủ cho nhu cầu thực tế (bán lẻ, sản xuất, dịch vụ…).
✅ Gợi ý các loại trong bảng ProductTypes
| ProductTypeCode |
DisplayName |
Mô tả ngắn |
simple |
Sản phẩm đơn |
Không có biến thể, không theo lô |
variant |
Sản phẩm có biến thể |
Có size, màu... nhưng không theo lô |
lot |
Sản phẩm theo lô |
Có hạn dùng, cần quản lý lô nhưng không có biến thể |
variant_lot |
SP có biến thể + lô |
Có cả biến thể (size/màu) và quản lý lô (thường gặp ở mỹ phẩm, thực phẩm) |
service |
Dịch vụ |
Không tồn kho, không có giá vốn, không nhập kho |
bundle |
Gói sản phẩm |
Tập hợp nhiều sản phẩm khác nhau bán thành combo |
virtual |
Sản phẩm ảo |
Không tồn kho thực (ví dụ: bản quyền phần mềm, khóa học online) |
consumable |
Hàng tiêu hao |
Không quản lý tồn kho chặt, nhập dùng dần (bút, giấy in...) |
raw_material |
Nguyên vật liệu |
Dùng trong sản xuất, thường có lô |
finished_good |
Thành phẩm |
Kết quả từ sản xuất, có thể theo lô hoặc biến thể |
✅ Cách chèn dữ liệu mẫu:
🧠 Khi nào dùng mỗi loại?
| Trường hợp sử dụng |
Loại nên dùng |
| Bán áo thun đơn size free |
simple |
| Quần áo có size + màu |
variant |
| Thuốc, thực phẩm theo hạn dùng |
lot |
| Mỹ phẩm có size + hạn dùng |
variant_lot |
| Cắt tóc, sửa chữa |
service |
| Combo máy tính (màn + chuột) |
bundle |
| Khóa học online, phần mềm bản quyền |
virtual |
| Dụng cụ văn phòng |
consumable |
| Vải, nguyên liệu sản xuất |
raw_material |
| Bàn ghế sản xuất hoàn chỉnh |
finished_good |